Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Gia Đình và Nhà Bếp

Học Tiếng Anh Online 247Tài Liệu Học tập Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Gia Đình và Nhà Bếp
Image
0 Comments

Trong cuộc sống hàng ngày, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình và nhà bếp không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Dưới đây là bài viết chi tiết về các từ vựng thông dụng trong gia đình và nhà bếp, cùng với các thông tin thương hiệu liên quan.

Xem ngay: Cách Làm Quen Với Người Nước Ngoài Bằng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Gia Đình và Nhà Bếp

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

Gia đình là nền tảng của xã hội, và việc biết các từ vựng tiếng Anh về gia đình sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và hiểu biết về các mối quan hệ gia đình.

Các thành viên trong gia đình:

  • Father /ˈfɑːðər/: Cha
  • Mother /ˈmʌðər/: Mẹ
  • Son /sʌn/: Con trai
  • Daughter /ˈdɔːtər/: Con gái
  • Brother /ˈbrʌðər/: Anh/em trai
  • Sister /ˈsɪstər/: Chị/em gái
  • Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/: Ông
  • Grandmother /ˈɡrænmʌðər/: Bà
  • Uncle /ˈʌŋkəl/: Chú/bác
  • Aunt /ænt/: Cô/dì
  • Cousin /ˈkʌzən/: Anh/chị/em họ

Các mối quan hệ gia đình:

  • Parents /ˈpɛrənts/: Cha mẹ
  • Children /ˈtʃɪldrən/: Con cái
  • Siblings /ˈsɪblɪŋz/: Anh chị em ruột
  • Relatives /ˈrɛlətɪvz/: Họ hàng
  • In-laws /ˈɪnˌlɔːz/: Gia đình bên chồng/vợ

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp

Nhà bếp là nơi diễn ra nhiều hoạt động nấu nướng và ăn uống hàng ngày. Việc biết các từ vựng tiếng Anh về nhà bếp sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chuẩn bị và nấu ăn.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp

Các dụng cụ nhà bếp:

  • Knife /naɪf/: Dao
  • Fork /fɔːrk/: Nĩa
  • Spoon /spuːn/: Muỗng
  • Bowl /boʊl/: Bát
  • Plate /pleɪt/: Đĩa
  • Pan /pæn/: Chảo
  • Pot /pɑːt/: Nồi
  • Skillet /ˈskɪlɪt/: Chảo lớn
  • Saucepan /ˈsɔːspæn/: Nồi nhỏ
  • Stockpot /ˈstɑːkpɑːt/: Nồi hầm
  • Colander /ˈkɒləndər/: Rổ lọc
  • Strainer /ˈstreɪnər/: Rổ lọc
  • Grater /ˈɡreɪtər/: Dụng cụ bào
  • Tongs /tɔːŋz/: Kẹp
  • Spatula /ˈspætʃələ/: Xẻng lật
  • Can opener /ˈkæn ˈoʊpənər/: Máy mở nắp hộp
  • Measuring cup /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/: Cốc đo
  • Measuring spoon /ˈmɛʒərɪŋ spuːn/: Muỗng đo
  • Parchment paper /ˈpɑːrtʃmənt ˈpeɪpər/: Giấy nướng bánh
  • Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/: Nhiệt kế
  • Timer /ˈtaɪmər/: Đồng hồ hẹn giờ
  • Oven mitts /ˈʌvn mɪts/: Bao tay lò nướng
  • Pot holders /pɑːt ˈhoʊldərz/: Bao tay nồi
  • Apron /ˈeɪprən/: Tạp dề
  • Chef’s hat /ʃɛfs hæt/: Nón đầu bếp

Các phương pháp nấu ăn:

  • Boil /bɔɪl/: Luộc
  • Fry /fraɪ/: Chiên
  • Grill /ɡrɪl/: Nướng
  • Bake /beɪk/: Nướng (bánh)
  • Steam /stiːm/: Hấp
  • Roast /roʊst/: Quay
  • Simmer /ˈsɪmər/: Ninh
  • Stir-fry /ˈstɜːrˌfraɪ/: Xào
  • Poach /poʊtʃ/: Chần
  • Broil /brɔɪl/: Nướng lửa trên
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp

4. Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình và nhà bếp không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh thông dụng, hãy truy cập trang web hoctienganh247.net để có thêm nhiều bài học bổ ích và thú vị.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *