Làm quen với người nước ngoài bằng tiếng Anh có thể là một thử thách đối với nhiều người, đặc biệt là những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, với một số bước cơ bản và các mẫu câu thông dụng, bạn có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp và tạo ấn tượng tốt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách làm quen với người nước ngoài bằng tiếng Anh, bao gồm các bước giới thiệu bản thân, hỏi thăm và duy trì cuộc trò chuyện.
1. Giới Thiệu Bản Thân & Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh Cơ Bản
1.1. Giới Thiệu Bản Thân
Khi gặp gỡ người mới, việc giới thiệu bản thân là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản:
- What’s your name?: Tên bạn là gì?
- My name’s …: Tên mình là …
- I’m …: Mình là …
- This is …: Đây là …
- my wife: Vợ mình
- my husband: Chồng mình
- my boyfriend: Bạn trai mình
- my girlfriend: Bạn gái mình
- my son: Con trai mình
- my daughter: Con gái mình
- I’m sorry, I didn’t catch your name: Xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn
- Do you know each other?: Các bạn có biết nhau trước không?
- Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
- Pleased to meet you: Rất vui được gặp bạn
- How do you do?: Rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là “How do you do?”)
- How do you know each other?: Các bạn biết nhau trong trường hợp nào?
- We work together: Bọn mình làm cùng nhau
- We used to work together: Bọn mình đã từng làm cùng nhau
- We were at school together: Bọn mình đã học phổ thông cùng nhau
- We’re at university together: Bọn mình đang học đại học cùng nhau
- We went to university together: Bọn mình đã học đại học cùng nhau
- Through friends: Qua bạn bè
2. Hỏi Thăm Nguồn Gốc & Nơi Ở
2.1. Hỏi Về Nguồn Gốc
Khi muốn biết thêm về nguồn gốc của người đối diện, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- Where are you from?: Bạn từ đâu đến?
- Where do you come from?: Bạn từ đâu đến?
- Whereabouts are you from?: Bạn từ đâu đến?
- I’m from …: Mình đến từ …
- England: Nước Anh
- Whereabouts in … are you from?: Bạn đến từ nơi nào ở …?
- What part of … do you come from?: Bạn đến từ nơi nào ở …?
2.2. Hỏi Về Nơi Ở Hiện Tại
Để biết thêm về nơi ở hiện tại của người đối diện, bạn có thể hỏi:
- Where do you live?: Bạn sống ở đâu?
- I live in …: Mình sống ở…
- I’m originally from Dublin but now live in Edinburgh: Mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh
- I was born in Australia but grew up in England: Mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh
3. Thảo Luận Về Lý Do Đến Địa Điểm Hiện Tại
3.1. Hỏi Về Lý Do Đến
Khi muốn biết lý do người đối diện đến địa điểm hiện tại, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- What brings you to …?: Điều gì đã đem bạn đến …?
- I’m on holiday: Mình đi nghỉ
- I’m on business: Mình đi công tác
- I live here: Mình sống ở đây
- I work here: Mình làm việc ở đây
- I study here: Mình học ở đây
- Why did you come to …?: Tại sao bạn lại đến …?
- I came here to work: Mình đến đây làm việc
- I came here to study: Mình đến đây học
- I wanted to live abroad: Mình muốn sống ở nước ngoài
3.2. Hỏi Về Thời Gian Ở
Để biết thêm về thời gian người đối diện đã ở địa điểm hiện tại, bạn có thể hỏi:
- How long have you lived here?: Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
- I’ve only just arrived: Mình vừa mới đến
- A few months: Vài tháng
- About a year: Khoảng một năm
- Just over two years: Khoảng hơn hai năm
- Three years: Ba năm
- How long are you planning to stay here?: Bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu?
- Until August: Đến tháng Tám
- A few months: Một vài tháng
- Another year: Một năm nữa
- I’m not sure: Mình không chắc lắm
4. Thảo Luận Về Cảm Nhận & Sở Thích
4.1. Hỏi Về Cảm Nhận
Để biết cảm nhận của người đối diện về địa điểm hiện tại, bạn có thể hỏi:
- Do you like it here?: Bạn có thích ở đây không?
- Yes, I love it!: Có chứ, mình thích lắm
- I like it a lot: Mình rất thích
- It’s OK: Cũng được
- What do you like about it?: Bạn thích ở đây ở điểm nào?
- I like the …: Mình thích …
- food: Đồ ăn
- weather: Thời tiết
- people: Con người
4.2. Hỏi Về Sở Thích
Để biết thêm về sở thích của người đối diện, bạn có thể hỏi:
- What are your hobbies?: Sở thích của bạn là gì?
- What do you like doing in your free time?: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
- Do you like reading books?: Bạn có thích đọc sách không?
- I like reading books: Mình thích đọc sách
- Do you like listening to music?: Bạn có thích nghe nhạc không?
- I really enjoy playing sports: Mình thực sự thích chơi thể thao
- Do you like traveling abroad?: Bạn có thích đi du lịch nước ngoài không?
5. Hỏi Về Tuổi Tác & Sinh Nhật
5.1. Hỏi Về Tuổi Tác
Để biết thêm về tuổi tác của người đối diện, bạn có thể hỏi:
- How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
- I’m …: Mình …
- twenty-two: Hai hai
- thirty-eight: Ba tám
5.2. Hỏi Về Sinh Nhật
Để biết thêm về ngày sinh nhật của người đối diện, bạn có thể hỏi:
- When’s your birthday?: Bạn sinh nhật vào ngày nào?
- It’s …: Mình sinh nhật ngày …
6. Hỏi Về Sắp Xếp Cuộc Sống
6.1. Hỏi Về Người Sống Cùng
Để biết thêm về người sống cùng với người đối diện, bạn có thể hỏi:
- Who do you live with?: Bạn ở với ai?
- Do you live with anybody?: Bạn có ở với ai không?
- I live with …: Mình ở với …
- my boyfriend: Bạn trai
- my girlfriend: Bạn gái
- my partner: Người yêu/bạn đời
- my husband: Chồng
- my wife: Vợ
- my parents: Bố mẹ
- a friend: Một người bạn
- friends: Các bạn
- relatives: Họ hàng
6.2. Hỏi Về Việc Sống Một Mình
Để biết thêm về việc người đối diện có sống một mình hay không, bạn có thể hỏi:
- Do you live on your own?: Bạn ở một mình à?
- I live on my own: Mình ở một mình
- I share with one other person: Mình ở chung với một người nữa
- I share with … others: Mình ở chung với … người nữa
- two: Hai
- three: Ba
7. Hỏi Về Địa Chỉ Liên Lạc
7.1. Hỏi Về Địa Chỉ Nhà
Để biết thêm về địa chỉ nhà của người đối diện, bạn có thể hỏi:
- What’s your address?: Địa chỉ của bạn là gì?
- I live at …: Mình sống ở …
- 123 Main Street: 123 Đường Chính
- Apartment 4B: Căn hộ 4B
7.2. Hỏi Về Số Điện Thoại
Để biết thêm về số điện thoại của người đối diện, bạn có thể hỏi:
- What’s your phone number?: Số điện thoại của bạn là gì?
- My phone number is …: Số điện thoại của mình là …
7.3. Hỏi Về Email
Để biết thêm về địa chỉ email của người đối diện, bạn có thể hỏi:
- What’s your email address?: Địa chỉ email của bạn là gì?
- My email address is …: Địa chỉ email của mình là …
8. Duy Trì Cuộc Trò Chuyện
8.1. Hỏi Về Công Việc
Để duy trì cuộc trò chuyện, bạn có thể hỏi về công việc của người đối diện:
- What do you do?: Bạn làm nghề gì?
- I’m a …: Mình là …
- teacher: Giáo viên
- doctor: Bác sĩ
- engineer: Kỹ sư
- student: Sinh viên
- Where do you work?: Bạn làm việc ở đâu?
- I work at …: Mình làm việc ở …
- a school: Một trường học
- a hospital: Một bệnh viện
- a company: Một công ty
8.2. Hỏi Về Gia Đình
Để biết thêm về gia đình của người đối diện, bạn có thể hỏi:
- Do you have any siblings?: Bạn có anh chị em không?
- Yes, I have …: Có, mình có …
- one brother: Một anh trai
- two sisters: Hai chị gái
- Are you married?: Bạn đã kết hôn chưa?
- Yes, I’m married: Có, mình đã kết hôn
- No, I’m single: Không, mình độc thân
8.3. Hỏi Về Sở Thích
Để duy trì cuộc trò chuyện, bạn có thể hỏi về sở thích của người đối diện:
- What are your hobbies?: Sở thích của bạn là gì?
- I like …: Mình thích …
- reading: Đọc sách
- traveling: Du lịch
- playing sports: Chơi thể thao
- Do you like …?: Bạn có thích … không?
- Yes, I do: Có, mình thích
- No, I don’t: Không, mình không thích
9. Kết Luận
Làm quen với người nước ngoài bằng tiếng Anh không phải là điều quá khó khăn nếu bạn nắm vững các mẫu câu cơ bản và biết cách duy trì cuộc trò chuyện. Hãy tự tin và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Trang web hoctienganh247.net cung cấp nhiều tài liệu học tập và bài tập thực hành giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!